Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piston chamber


noun
a chamber within which piston moves
Syn:
cylinder
Hypernyms:
chamber
Hyponyms:
brake cylinder, hydraulic brake cylinder, master cylinder
Part Holonyms:
engine block, cylinder block, block, pump, compressor
Part Meronyms:
intake valve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.